Từ vựng HSK 5
Tiếng Trung HSK 5 được xếp vào cấp độ khó trong ngôn ngữ Trung. Do đó, việc nắm bắt từ vựng tiếng Trung HSK 5 là một điều vô cùng quan trọng. Vậy HSK 5 cần học bao nhiêu từ vựng để thi đạt điểm cao? Mời bạn tham khảo 2500 từ vựng HSK 5 mới nhất và file download full bộ từ vựng HSK 5 PDF update 2024.
1. Tổng hợp 2500 từ vựng HSK 5
2. Download 2500 Từ vựng HSK 5 PDF update 2024

1    哎    āi    thán từ
2    唉    āi    thán từ
3    爱护    ài hù    yêu thương, giữ gìn
4    爱惜    ài xī    quý trọng
5    爱心    ài xīn    lòng tốt
7    安装    ān zhuāng    lắp đặt
8    岸    àn    bờ
9    暗    àn    tối
10    熬夜    áo yè    thức đêm
11    把握    bǎ wò    nắm chắc
12    摆    bǎi    bày
13    办理    bàn lǐ    làm (thủ tục)
14    傍晚    bàng wǎn    chiều muộn
15    包裹    bāo guǒ    bưu kiện
16    包含    bāo hán    bao hàm
17    包括    bāo kuò    bao gồm
18    薄    báo    mỏng
19    宝贝    bǎo bèi    bảo bối
20    宝贵    bǎo guì    quí báu
Xem thêm bài viết tại: https://tbtvietnam.edu.vn/blog/tu-vung-hsk-5/
THÔNG TIN LIÊN HỆ
TBT Trung tâm tiếng Trung
Địa chỉ: 78 Nguyễn Vĩnh Bảo, Trung Hoà, Cầu Giấy, Hà Nội
Website: http://tbtvietnam.edu.vn/
Hotline: 0383 914 674
Email chính thức: ngoaingutbt@gmail.com
1. TBT trung tâm tiếng Trung: https://www.google.com/search?q=tbt+trung+t%C3%A2m+ti%E1%BA%BFng+trung
2. Map: https://maps.app.goo.gl/aqVMngcVq4NeF71U9
Xem thêm:
#từ_vựng_hsk_5
Tu vung HSK 5
Published:

Tu vung HSK 5

Published: